Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
楕円銀河 だえんぎんが
thiên hà elip
銀河 ぎんが
thiên hà
銀盤 ぎんばん
bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)
円盤 えんばん
đĩa
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
モンスター銀河 モンスターぎんが
quái vật thiên hà
コンパクト銀河 コンパクトぎんが
thiên hà gọn