Kết quả tra cứu 円盤
円盤
えんばん
「VIÊN BÀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đĩa
UFOが
下
りたといわれる
場所
には
地面
に
円盤状
の
窪
みができていた。
Có một vết lõm hình đĩa ở trên mặt đất tại nơi được cho là có đĩa bay đáp xuống. .

Đăng nhập để xem giải thích