Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀河忍法帖
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
銀河 ぎんが
thiên hà
忍法 にんぽう
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja.
モンスター銀河 モンスターぎんが
quái vật thiên hà
コンパクト銀河 コンパクトぎんが
thiên hà gọn
スターバースト銀河 スターバーストぎんが
một thiên hà đang trải qua tốc độ hình thành sao rất nhanh
銀河団 ぎんがだん
cụm thiên hà, quần tụ thiên hà