Các từ liên quan tới 銀河英雄伝説の用語
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
英雄伝説 えいゆうでんせつ
truyện ngắn hoang đường anh hùng
英雄 えいゆう
anh hùng
用語解説 ようごかいせつ
bảng thuật ngữ
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
銀河 ぎんが
thiên hà
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng