用語解説
ようごかいせつ「DỤNG NGỮ GIẢI THUYẾT」
☆ Danh từ
Bảng thuật ngữ
Bảng từ vựng

用語解説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用語解説
解説 かいせつ
chú văn
解語 かいご
Sự hiểu từ; lý giải từ ngữ.
解説者 かいせつしゃ
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)
語源説 ごげんせつ
từ nguyên học (là ngành học về lịch sử của các từ, nguồn gốc của chúng, và việc hình thái và ngữ nghĩa của chúng thay đổi ra sao theo thời gian)
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.