Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀河間航行
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
銀河 ぎんが
thiên hà
惑星間航行 わくせいかんこうこう
du hành không gian liên sao
銀行間取引 ぎんこうかんとりひき
giao dịch liên ngân hàng
航行 こうこう
tuần biển; lái tàu; đi tàu.
間銀 あいぎん
tiền hoa hồng, phí hoa hồng