銀行間取引
ぎんこうかんとりひき
☆ Danh từ
Giao dịch liên ngân hàng

銀行間取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀行間取引
欧州銀行間取引金利 おうしゅうぎんこうかんとりひききんり
Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).