銀細工
ぎんざいく「NGÂN TẾ CÔNG」
☆ Danh từ
Nghề thợ bạc; nghề làm đồ thủ công mỹ nghệ bằng bạc

銀細工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀細工
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ