Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀翹散
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
翹望 ぎょうぼう
mong đợi
連翹 れんぎょう レンギョウ
liên kiều
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
支那連翹 しなれんぎょう シナレンギョウ
Chinese golden bells, Forsythia Vahl
朝鮮連翹 ちょうせんれんぎょう チョウセンレンギョウ
cây liên kiều Triều Tiên