翹望
ぎょうぼう「VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mong đợi
Bảng chia động từ của 翹望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 翹望する/ぎょうぼうする |
Quá khứ (た) | 翹望した |
Phủ định (未然) | 翹望しない |
Lịch sự (丁寧) | 翹望します |
te (て) | 翹望して |
Khả năng (可能) | 翹望できる |
Thụ động (受身) | 翹望される |
Sai khiến (使役) | 翹望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 翹望すられる |
Điều kiện (条件) | 翹望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 翹望しろ |
Ý chí (意向) | 翹望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 翹望するな |
翹望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翹望
連翹 れんぎょう レンギョウ
liên kiều
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
支那連翹 しなれんぎょう シナレンギョウ
Chinese golden bells, Forsythia Vahl
朝鮮連翹 ちょうせんれんぎょう チョウセンレンギョウ
cây liên kiều Triều Tiên
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến
望蜀 ぼうしょく
tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ