Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀色の ぎんいろの
bàng bạc.
色恋 いろこい
tình yêu thể xác; quan hệ yêu đương
恋文 こいぶみ
bức thư tình; thư tình; lá thư tình.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
銀色 ぎんいろ
màu bạc; bạc
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.