Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銀色の ぎんいろの
bàng bạc.
銀色 ぎんいろ
màu bạc; bạc
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam