Các từ liên quan tới 銀装騎攻オーディアン
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.