Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀貨30枚
銀貨 ぎんか
tiền xu
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
枚 まい
tấm; tờ