銀銭
ぎんせん「NGÂN TIỀN」
☆ Danh từ
Đồng xu bằng bạc

銀銭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銀銭
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
銭袋 ぜにぶくろ
túi tiền
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản