Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銀雀山漢簡
銀漢 ぎんかん
ngân hà
山雀 やまがら ヤマガラ
chim sẻ ngô
銀山 ぎんざん
mỏ bạc
御山雀 おやますずめ オヤマスズメ
alpine accentor (Prunella collaris)
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.