Các từ liên quan tới 銃器の安全な取り扱い
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
安全器 あんぜんき
cầu chì.
取り扱い とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
取り扱 とりあつかい
đãi ngộ; đối đãi; trông nom; săn sóc
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
銃器 じゅうき
súng ống.