Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銃後 じゅうご
hậu phương (trong thời chiến)
銃の銃身 つつのじゅうしん
nòng súng.
事後保守 じごほしゅ
bảo trì sửa chữa
小銃の銃身 しょうじゅうのじゅうしん
守り まもり もり
thủ.
銃の筒 じゅうのつつ
thùng (của) một súng
後の祭り あとのまつり
quá muộn rồi
銃 じゅう
Súng