Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事後保全 じごほぜん
bảo trì sửa chữa
保守 ほしゅ
bảo thủ
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
後事 こうじ
Hậu sự
事後 じご
sau -; cái trụ -; ex -
保守盤 ほしゅばん
bảng bảo trì
システム保守 システムほしゅ
bảo trì hệ thống
保守派 ほしゅは
phái bảo thủ