Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
銅戈 どうか
đồng, dao găm
響銅 さはり
hợp kim đồng với các vết bạc, chì hoặc thiếc