Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
銅戈 どうか
đồng, dao găm
響銅 さはり
hợp kim đồng với các vết bạc, chì hoặc thiếc
銅鍋 あかなべ どうなべ
nồi đồng.