Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銅版画 どうはんが
tranh khắc đồng
腐食銅版 ふしょくどうばん
copperplate etching
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
版 はん
bản in
銅戈 どうか
đồng, dao găm
響銅 さはり
hợp kim đồng với các vết bạc, chì hoặc thiếc