Kết quả tra cứu 銅鉦ぶいぶい
Các từ liên quan tới 銅鉦ぶいぶい
銅鉦ぶいぶい
どうがねぶいぶい
☆ Danh từ
◆ Bọ cánh cứng cuprea
夏
になると、
銅鉦
ぶいぶいが
木
の
周
りを
飛
び
回
っているのをよく
見
かけます。
Vào mùa hè, tôi thường thấy bọ cánh cứng cuprea bay quanh cây.

Đăng nhập để xem giải thích