銘記する めいきする
ghi nhớ; khắc ghi
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘ずる めいずる
(nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)
銘じる めいじる
đóng dấu, khắc, ghi
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
銘菓 めいか
bánh ngọt cao cấp mang nhãn hiệu nổi tiếng