銘じる
めいじる「MINH」
☆ Động từ nhóm 2
Đóng dấu, khắc, ghi

Bảng chia động từ của 銘じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 銘じる/めいじるる |
Quá khứ (た) | 銘じた |
Phủ định (未然) | 銘じない |
Lịch sự (丁寧) | 銘じます |
te (て) | 銘じて |
Khả năng (可能) | 銘じられる |
Thụ động (受身) | 銘じられる |
Sai khiến (使役) | 銘じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 銘じられる |
Điều kiện (条件) | 銘じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 銘じいろ |
Ý chí (意向) | 銘じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 銘じるな |