Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
路次 ろじ ろし
con đường, tuyến đường
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
直銭形 ちょくせんけい ちょくぜにがた
hình chữ nhật xuất hiện
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
北大 ほくだい
trường đại học hokkaido