Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 銭形幸一
一銭 いっせん
1 yên, khoản tiền nhỏ
直銭形 ちょくせんけい ちょくぜにがた
hình chữ nhật xuất hiện
銭形海豹 ぜにがたあざらし ゼニガタアザラシ
hải cẩu cảng biển
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一紙半銭 いっしはんせん
một món tiền nhỏ; các thứ có giá trị nhỏ
一文半銭 いちもんはんせん
số tiền ít ỏi; một đồng xu; không có giá trị
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.