Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賽銭箱 さいせんばこ
hộp đựng tiền quyên góp, thùng công đức (ở chùa...)
御賽銭箱 おさいせんばこ
Hộp đựng tiền ở chùa
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
箱
hộp
箱 はこ ハコ
hòm
銭袋 ぜにぶくろ
túi tiền
懐銭 ふところぜに
bỏ vào túi tiền