鋏む
はさむ「KIỆP」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Kẹp, gắp

Từ đồng nghĩa của 鋏む
verb
Bảng chia động từ của 鋏む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鋏む/はさむむ |
Quá khứ (た) | 鋏んだ |
Phủ định (未然) | 鋏まない |
Lịch sự (丁寧) | 鋏みます |
te (て) | 鋏んで |
Khả năng (可能) | 鋏める |
Thụ động (受身) | 鋏まれる |
Sai khiến (使役) | 鋏ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鋏む |
Điều kiện (条件) | 鋏めば |
Mệnh lệnh (命令) | 鋏め |
Ý chí (意向) | 鋏もう |
Cấm chỉ(禁止) | 鋏むな |
鋏む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋏む
枝を鋏む えだをはさむ
cắt nhánh, tỉa cành
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo
和鋏 わばさみ
kéo hình chữ U không có chỗ xỏ ngón
紙鋏 かみばさみ かみはさみ
cặp giấy.
金鋏 かなばさみ
dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu )
ピンキング鋏 ピンキングばさみ
cái kéo răng cưa
鋏虫 はさみむし ハサミムシ
con sâu tai, con ráy tai