鋤き起こす
すきおこす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Cày, cào xới đất

Bảng chia động từ của 鋤き起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鋤き起こす/すきおこすす |
Quá khứ (た) | 鋤き起こした |
Phủ định (未然) | 鋤き起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 鋤き起こします |
te (て) | 鋤き起こして |
Khả năng (可能) | 鋤き起こせる |
Thụ động (受身) | 鋤き起こされる |
Sai khiến (使役) | 鋤き起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鋤き起こす |
Điều kiện (条件) | 鋤き起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 鋤き起こせ |
Ý chí (意向) | 鋤き起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 鋤き起こすな |
鋤き起こす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋤き起こす
鋤起こす すきおこす
lật đất, đào hoặc cày lên
鋤き返す すきかえす
cày, xới, rẽ
吹き起こす ふきおこす
nổi dậy.
掻き起こす かきおこす
để động đậy lên trên
書き起こす かきおこす
bắt đầu viết
叩き起こす はたきおこす
Gõ vào cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy; cố gắng đánh thức ai đó
引き起こす ひきおこす
dẫn đến
説き起こす ときおこす
để bắt đầu một có lý lẽ hoặc câu chuyện hoặc thuyết trình