Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
鋤き起こす すきおこす
cày, cào xới đất
掻き起こす かきおこす
để động đậy lên trên
叩き起こす はたきおこす
Gõ vào cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy; cố gắng đánh thức ai đó
引き起こす ひきおこす
dẫn đến
書き起こす かきおこす
bắt đầu viết
抱き起こす だきおこす
đỡ lên, đỡ ngồi dậy
巻き起こす まきおこす
Tạo ra (một làn sóng, gây sốt)