吹き起こす
ふきおこす
Nổi dậy.

吹き起こす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹き起こす
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
鋤き起こす すきおこす
cày, cào xới đất
掻き起こす かきおこす
để động đậy lên trên
書き起こす かきおこす
bắt đầu viết
叩き起こす はたきおこす
Gõ vào cửa hay cái gì đó để đánh thức ai đó dậy; cố gắng đánh thức ai đó
引き起こす ひきおこす
dẫn đến
説き起こす ときおこす
để bắt đầu một có lý lẽ hoặc câu chuyện hoặc thuyết trình
抱き起こす だきおこす
đỡ lên, đỡ ngồi dậy