Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鋤田誠二
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
鋤 すき
đào bằng mai; cái cày
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
鋤骨 じょこつ
xương lá mía (ở mũi)