鋭い
するどい「DUỆ」
Sắc bén
鋭
い
舌
は
絶
えず
用
いることによって、ますます
鋭利
になる
片刃
の
道具
である。
Một chiếc lưỡi sắc bén là công cụ duy nhất giúp bạn trở nên sắc sảo hơn khi được sử dụng liên tục.
☆ Adj-i
Sắc; nhọn; sắc nhọn; sắc sảo; ưu việt; đau nhói
背中
にまだ〜
痛
みがあった。
Lưng vẫn còn đau nhói. .

Từ đồng nghĩa của 鋭い
adjective