勘が鋭い
かんがするどい「KHÁM DUỆ」
Sắc bén

勘が鋭い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘が鋭い
鋭い するどい
sắc bén
勘が鈍 かんがにぶい
Tính cách lù đù (ko lanh lợi)
神経が鋭い しんけいがするどい
dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì; nhạy cảm
鋭 えい
độ sắc nét
勘定が高い かんじょうがたかい
Tính toán, chi li( nghĩa ko tốt)
鋭いナイフ するどいナイフ
làm sắc bén con dao
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
勘違い かんちがい
sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm