Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
鋭を挫く えいをくじく
Phá vỡ gánh nặng
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật
名を取る なをとる
nổi tiếng
バランスを取る バランスをとる
giữ cân bằng
場を取る ばをとる
chiếm nhiều không gian; chiếm chỗ
手を取る てをとる
cầm tay chỉ dạy