取舵を取る
とりかじをとる
Lái tới cảng

取舵を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取舵を取る
舵を取る かじをとる
cầm lái
取り舵を取る とりかじをとる
lái tàu sang hướng bên trái
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
面舵を取る おもかじをとる
lái tàu sang phía bên phải
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng