間を取る
あいだをとる まをとる「GIAN THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lấy phần ở giữa hai vật

Bảng chia động từ của 間を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 間を取る/あいだをとるる |
Quá khứ (た) | 間を取った |
Phủ định (未然) | 間を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 間を取ります |
te (て) | 間を取って |
Khả năng (可能) | 間を取れる |
Thụ động (受身) | 間を取られる |
Sai khiến (使役) | 間を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 間を取られる |
Điều kiện (条件) | 間を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 間を取れ |
Ý chí (意向) | 間を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 間を取るな |
間を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間を取る
手間を取る てまをとる
mất thời gian, công sức; phí công
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
手間取る てまどる
sự mất nhiều thời gian và công sức ngoài dự đoán
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí