鋭利
えいり「DUỆ LỢI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sắc bén
カーテン
は
鋭利
な
ナイフ
で
切
り
裂
かれていた。
Cái rèm được cắt bằng một con dao sắc. .

Từ trái nghĩa của 鋭利
鋭利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋭利
鋭 えい
độ sắc nét
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
鋭頭 えいとう
nhọn đầu (hình chiếc lá)
鋭波 するどは
sóng não
鋭形 えいけい
hình dạng nhọn
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn
鋭気 えいき
nhuệ khí; chí khí
鋭鋒 えいほう
mũi nhọn của ngôn từ sắc bén; lý lẽ sắc bén