鋳掛け屋の天秤棒
いかけやのてんびんぼう
☆ Cụm từ
Người hay xâm phạm, người hay chọc ghẹo
鋳掛け屋の天秤棒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋳掛け屋の天秤棒
天秤棒 てんびんぼう
cái đòn gánh, cây đòn gánh
鋳掛け屋 いかけや
một việc làm dối
天秤に掛ける てんびんにかける
so sánh và đối chiếu hai lựa chọn thay thế
鋳掛け いかけ
hàn; đúc; hàn vá
両天秤を掛ける りょうてんびんをかける
to try to have it both ways, to try to sit on two stools
両天秤に掛ける りょうてんびんにかける
to try to have it both ways, to try to sit on two stools
天秤 てんびん
cái cân đứng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.