両天秤を掛ける
りょうてんびんをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đặt cả hai lên bàn cân; phân vân; cân nhắc
新
しい
パソコン
を
買
うか、
旅行
に
行
くか、ずっと
両天秤
をかけている。
Tôi cứ phân vân mãi giữa việc mua máy tính mới hay đi du lịch.

Bảng chia động từ của 両天秤を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 両天秤を掛ける/りょうてんびんをかけるる |
Quá khứ (た) | 両天秤を掛けた |
Phủ định (未然) | 両天秤を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 両天秤を掛けます |
te (て) | 両天秤を掛けて |
Khả năng (可能) | 両天秤を掛けられる |
Thụ động (受身) | 両天秤を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 両天秤を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 両天秤を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 両天秤を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 両天秤を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 両天秤を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 両天秤を掛けるな |