Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンロ コンロ
bếp gas
鋳物 いもの
đồ đúc; sản phẩm đúc
コンロ/グリル コンロ/グリル
Bếp lò/ lò nướng
コンロ台 コンロだい
bàn bếp ga
鋳物鍋 いものなべ
nồi gang
鋳物師 いものし
thợ đúc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.