Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋳込み
いこみ
việc đúc
鋳込む
いこむ
Đun chảy kim loại và đổ vào khuôn
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
込む こむ
đông đúc
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị
滲み込む しみこむ
thấm qua; để làm ướt đẫm vào trong
染み込む しみこむ
thấm vào trong, thấm qua
挟み込む はさみこむ
chèn vào.
呑み込む のみこむ
1. nuốt 2. hiểu thấu