鋳造
ちゅうぞう「CHÚ TẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đúc.

Từ đồng nghĩa của 鋳造
noun
Bảng chia động từ của 鋳造
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鋳造する/ちゅうぞうする |
Quá khứ (た) | 鋳造した |
Phủ định (未然) | 鋳造しない |
Lịch sự (丁寧) | 鋳造します |
te (て) | 鋳造して |
Khả năng (可能) | 鋳造できる |
Thụ động (受身) | 鋳造される |
Sai khiến (使役) | 鋳造させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鋳造すられる |
Điều kiện (条件) | 鋳造すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鋳造しろ |
Ý chí (意向) | 鋳造しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鋳造するな |