Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インレー
trám răng (hàn răng)
鋳造 ちゅうぞう
sự đúc.
床用ワックス ゆかようワックス
sáp tẩy sản
鋳造型 ちゅうぞうかた
khuôn đúc.
鋳造所 ちゅうぞうしょ
xưởng đúc.
鋳造鋼 ちゅうぞうこう
thép đúc.
ワックス
chất sáp (đánh bóng)
カーコーティング/ワックス カーコーティング/ワックス
sơn phủ xe/ sáp