Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生型鋳造 なまがたちゅうぞう
đúc khuôn cát tươi
鋳造 ちゅうぞう
sự đúc.
鋳型 いがた
khuôn đúc; khuôn.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
鋳造所 ちゅうぞうしょ
xưởng đúc.
鋳造鋼 ちゅうぞうこう
thép đúc.
造型 ぞうけい
đúc (nặn); làm mẫu (cf. thuật tạo hình)
鋳造する ちゅうぞう ちゅうぞうする
nung đúc