鋸筋
きょきん「CỨ CÂN」
Cơ liên sườn

鋸筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋸筋
前鋸筋 ぜんきょきん
lồi củ cơ răng trước
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
鋸 のこぎり
cưa.
鋸鱏 のこぎりえい ノコギリエイ
cá đao răng nhọn
金鋸 かねのこぎり きむのこ
cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại
大鋸 おおが
cưa lớn