前鋸筋
ぜんきょきん「TIỀN CỨ CÂN」
☆ Danh từ
Lồi củ cơ răng trước

前鋸筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前鋸筋
鋸筋 きょきん
Cơ liên sườn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前頭筋 ぜんとうきん
cơ trán
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.