Kết quả tra cứu 錘
Các từ liên quan tới 錘
錘
いわ ちんし すい つむ
「CHUY」
☆ Hậu tố, counter
◆ Kim đan; con suốt
細
い
糸
に
大
きな
錘
をつけてはいけない。
Không được đan kim đan lớn với sợi len mỏng
どんなに
記憶力
がよくても
学
が
無
ければ、
糸巻
き
棒
と
錘
はあるが
糸
の
材料
が
無
いようなもの。
Dù trí nhớ có tốt đến mức nào đi chăng nữa, nếu không học thì cũng giống như có kim đan nhưng lại thiếu nguyên liệu đan .

Đăng nhập để xem giải thích