休錘
きゅうすい「HƯU CHUY」
☆ Danh từ
Nhàn rỗi mọc thẳng lên

休錘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休錘
錘 いわ ちんし すい つむ
kim đan; con suốt
錘鰤 つむぶり ツムブリ
Cá cam thoi, cũng gọi là cá hồi Hawaii (Elagatis bipinnulata)
錘状 すいじょう
có hình con suốt.
錘形 つむがた
có hình con suốt
落錘 らくすい
giảm cân, sụt cân
鉛錘 えんすい なまりつむ
hòn chì của dây dọi; quả dọi bằng chì
紡錘 ぼうすい つむ つみ
con suốt xe chỉ
紡錘車 ぼうすいしゃ
bánh xe trục chính