Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錠前屋 じょうまえや
thợ khoá
錠前や じょうまえや
thợ nguội.
錠前破り じょうまえやぶり
việc phá khóa, cạy khóa
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
錠
khóa